Cập nhật bảng giá cửa nhựa không chỉ hỗ trợ dự toán ngân sách mà còn giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt. Cùng Mividoor tìm hiểu nhé!

6 yếu tố then chốt ảnh hưởng đến bảng giá cửa nhựa hiện nay
Khi tìm hiểu về bảng giá cửa nhựa, bạn sẽ nhận thấy có sự chênh lệch đáng kể giữa các sản phẩm. Vậy đâu là nguyên nhân? Dưới đây là những yếu tố chính quyết định đến giá thành của một bộ cửa nhựa:
Chất liệu cấu tạo cửa
Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá cả và chất lượng cửa. Mỗi loại vật liệu nhựa có những đặc tính và mức giá khác nhau.
Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Thường thấy ở cửa nhựa Hàn Quốc, ABS có bề mặt đẹp, nhiều màu vân gỗ, trọng lượng nhẹ. Tuy nhiên, khả năng chịu nước và độ cứng không bằng composite. Giá ở mức trung bình. (Tham khảo thêm tại Ecodoor nếu bạn muốn tìm hiểu về cửa nhựa cao cấp).
Nhựa Composite (Wood Plastic Composite – WPC): Đây là dòng vật liệu cao cấp, kết hợp bột gỗ, bột nhựa và phụ gia. Cửa composite nổi bật với khả năng chống nước 100%, chống mối mọt, không cong vênh, co ngót, cách âm tốt và siêu bền. Giá cao hơn, nhưng chất lượng rất xứng đáng.
Nhựa uPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride): Dùng cho cửa nhựa lõi thép, với khung profile uPVC kết hợp lõi thép và kính (thường là kính cường lực hoặc kính hộp). Loại này cách âm, cách nhiệt tốt, cứng cáp, phù hợp cho cửa sổ, cửa ban công. Giá tính theo m².
Nhựa PVC (Polyvinyl Chloride): Là lựa chọn giá rẻ, dùng cho cửa nhựa Đài Loan (ghép thanh hoặc đúc). Phù hợp cho cửa nhà vệ sinh, cửa kho, nơi không cần độ bền hay thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, khả năng chịu lực và độ bền thấp hơn các loại trên.

Kích thước và độ dày (tiêu chuẩn & phi tiêu chuẩn)
- Kích thước: Cửa có kích thước lớn hơn tiêu chuẩn (Ví dụ: 800 x 2100mm, 900x2200mm) hoặc kích thước phi tiêu chuẩn theo yêu cầu sẽ cần nhiều vật liệu hơn, dẫn đến chi phí sản xuất và giá thành cao hơn.
- Độ dày: Độ dày cánh cửa, độ dày khung bao cũng ảnh hưởng đến lượng nguyên liệu sử dụng và độ cứng chắc của cửa, từ đó tác động đến giá.
Xem thêm:
Kích thước cửa nhựa nhà vệ sinh chuẩn và cách chọn
Giải mã kích thước phong thủy ảnh hưởng đến tài lộc?
Nghe ai để đo kích thước ô chờ cho chuẩn
Kiểu dáng và thiết kế
Sự phức tạp trong thiết kế là một yếu tố quan trọng khác:
- Mẫu mã đơn giản: Cửa phẳng trơn thường có giá thấp nhất.
- Thiết kế phức tạp: Các mẫu cửa có đường chỉ trang trí (soi chỉ âm, chỉ nổi), huỳnh (pano), phào nổi tân cổ điển, chạy họa tiết CNC, hoặc có thêm ô kính, lá sách (ô thoáng) sẽ đòi hỏi kỹ thuật gia công cao hơn, tốn nhiều thời gian và công sức hơn, do đó giá thành cũng cao hơn.
Cửa composite Mividoor luôn chú trọng tạo ra những cánh cửa “đẹp và sắc nét”, đáp ứng đa dạng nhu cầu thẩm mỹ của khách hàng.

Thương hiệu và nguồn gốc
Nguồn gốc xuất xứ và uy tín thương hiệu cũng tạo ra sự khác biệt về giá:
- Thương hiệu nhập khẩu: Các dòng cửa nhựa như ABS thường gắn liền với thương hiệu Hàn Quốc (ví dụ: KOS), có thể có mức giá nhỉnh hơn do chi phí nhập khẩu và định vị thương hiệu.
- Thương hiệu trong nước: Thị trường Việt Nam cũng có nhiều nhà sản xuất cửa nhựa uy tín. Giá cả sẽ phụ thuộc vào chất lượng nguyên vật liệu, công nghệ sản xuất và chính sách bảo hành của từng đơn vị.
Là một thương hiệu Việt Nam mới nhưng đầy tâm huyết. Mividoor tự hào mang đến sản phẩm cửa nhựa composite Mividoor chất lượng cao, được sản xuất trực tiếp tại nhà xưởng ở Cần Thơ.
Chúng tôi tập trung phục vụ thị trường miền Tây với mong muốn người tiêu dùng khu vực được tiếp cận sản phẩm tốt với giá cả hợp lý, cạnh tranh trực tiếp về chất lượng với các thương hiệu lớn.
Xem thêm:
Phôi composite của Mividoor là phôi Việt Nam cao cấp cho ra cánh cửa sắc nét
Cửa composite Mividoor có an toàn cho sức khỏe không?
Cửa Mividoor phù hợp với nhu cầu người Việt
Phụ kiện đi kèm
Một điểm cực kỳ quan trọng cần lưu ý là bảng giá cửa nhựa mà các nhà cung cấp đưa ra ban đầu thường chỉ bao gồm cánh cửa và khung bao tiêu chuẩn. Các phụ kiện cần thiết khác sẽ được tính riêng, và chúng có thể cộng thêm một khoản chi phí đáng kể vào tổng hóa đơn của bạn.
Các loại phụ kiện phổ biến:
- Khóa cửa: Khóa tròn (Pasini, Vickini…), khóa tay gạt (có loại thường, loại cao cấp chống trộm), khóa điện tử…
- Bản lề: Thường là bản lề lá inox (nên chọn loại dày, chống gỉ tốt). Một bộ cửa thường cần 3-4 cái bản lề.
- Nẹp chỉ: Dùng để che khe hở giữa khung bao và tường, tăng thẩm mỹ. Có loại nẹp cùng chất liệu cửa hoặc nẹp gỗ.
- Phụ kiện khác: Tay nắm cửa (nếu không dùng khóa tay gạt), mắt thần, gioăng cao su giảm chấn, chặn cửa, tay co thủy lực (door closer)…
Tác động đến giá: Giá phụ kiện rất đa dạng, tùy thuộc vào thương hiệu, chất liệu và tính năng. Nên tham khảo giá tại các cửa hàng phụ kiện cửa để so sánh.
- Thương hiệu (Pasini, Hafele, Keso đắt hơn hàng phổ thông)
- Chất liệu (inox > thép, cao cấp > thường)
- Tính năng (khóa chống trộm đắt hơn khóa thường)
Một bộ khóa tay gạt tốt có thể đắt hơn nhiều lần so với khóa tròn thông thường.

Chi phí vận chuyển và lắp đặt
Cuối cùng, đừng quên tính thêm chi phí vận chuyển và lắp đặt vào ngân sách của bạn:
- Vận chuyển: Phí ship sẽ thay đổi tùy thuộc vào khoảng cách từ nhà cung cấp đến công trình của bạn (ví dụ: vận chuyển trong nội thành Cần Thơ sẽ khác với đi các tỉnh lân cận như Vĩnh Long, Sóc Trăng, Hậu Giang…) và số lượng cửa bạn mua.
- Lắp đặt: Chi phí nhân công lắp đặt cũng được tính riêng, thường tính theo bộ. Mức giá có thể thay đổi tùy thuộc vào độ phức tạp của việc lắp đặt tại công trình thực tế.
Mividoor có chính sách hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt linh hoạt cho các đại lý và khách hàng tại Cần Thơ và các tỉnh miền Tây, đảm bảo bạn nhận được sản phẩm và dịch vụ hoàn thiện tốt nhất.

Cập nhật chi tiết bảng giá cửa nhựa các loại phổ biến mới nhất 2025
Dưới đây là bảng giá cửa nhựa tham khảo cho một số dòng phổ biến trên thị trường hiện nay.
Lưu ý quan trọng:
- Mức giá dưới đây chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm Tháng 4/2025 cho kích thước tiêu chuẩn (thường là 800x2100mm hoặc 900x2200mm).
- Giá chưa bao gồm phụ kiện (khóa, bản lề, nẹp chỉ…), chi phí vận chuyển và lắp đặt.
- Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, mẫu mã cụ thể, kích thước phi tiêu chuẩn và các yêu cầu đặc biệt khác.
Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.
Bảng giá cửa nhựa ABS Hàn Quốc
Để giúp bạn dễ so sánh và lên kế hoạch chi phí. Dưới đây là bảng giá tham khảo cửa nhựa ABS giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn mẫu cửa phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
Đơn vị tính (mm)
| Loại cửa | Kích thước | Đơn giá (VNĐ) |
| Cửa đơn | 800 × 2100 | 2.500.000 – 3.800.000 |
| Cửa đôi | 1600 × 2100 | 5.200.000 – 7.500.000 |
| Cửa lùa | 800 – 1200 × 2100 | 3.800.000 – 6.200.000 |
| Cửa phòng tắm | 700 × 2000 | 3.200.000 – 4.500.000 |
| Cửa chống cháy | 800 × 2100 | 4.500.000 – 6.800.000 |
Đặc điểm: Mẫu mã đẹp, nhẹ, thường có sẵn nhiều màu vân gỗ.

Bảng giá cửa nhựa Composite Mividoor (Cửa gỗ nhựa)
Giá cửa nhựa composite thay đổi tùy vào kích thước, mẫu mã và lớp phủ bề mặt. Để có báo giá chính xác, bạn có thể tham khảo Nhà Máy Mivicomposite, nơi cung cấp đa dạng mẫu mã với giá cả cạnh tranh và chất lượng đảm bảo. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Đơn vị tính (mm)
| Loại cửa | Kích thước chuẩn | Đơn giá (VNĐ) |
| Cửa nhựa composite vân gỗ soi huỳnh | 900 x 2200 | 3.500.000 – 4.600.000 |
| Cửa nhựa composite sơn PU | 900 x 2200 | 4.000.000 – 5.000.000 |
| Cửa nhựa composite có ô fix | 900 x 2200 | 3.500.000 – 4.500.000 |
| Cửa nhựa composite có ô kính | 900 x 2200 | 3.800.000 – 4.500.000 |
| Cửa nhựa composite lá sách | 900 x 2200 | 4.000.000 – 4.500.000 |
Đặc điểm: Chống nước tuyệt đối, chống mối mọt, độ bền cao, cách âm tốt, mẫu mã đa dạng từ hiện đại đến tân cổ điển.
Cửa composite Mividoor là dòng cửa chất lượng cao với mức giá cạnh tranh trong phân khúc này, đặc biệt tại thị trường Cần Thơ và miền Tây.
Xem thêm:
Báo giá cửa nhựa composite mới nhất năm 2025
Báo giá cửa lùa nhựa mới nhất với 2 loại cơ bản và 4 mẫu đẹp
Báo giá chi tiết cửa nhựa PVC nhà vệ sinh giá rẻ 2025
Báo giá cửa phòng ngủ giá rẻ 2025 – Hàng đẹp giá tận xưởng

Bảng giá cửa nhựa lõi thép uPVC
Cửa nhựa lõi thép uPVC có mức giá hợp lý, phù hợp với nhiều công trình nhà ở và công trình dân dụng. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho bạn:
Đơn vị tính (mm)
| Loại cửa | Kích thước | Đơn giá (VNĐ) |
| Cửa đi 1 cánh | 800 × 2100 | 3.500.000 – 5.200.000 |
| Cửa đi 2 cánh | 1400 × 2100 | 6.800.000 – 9.500.000 |
| Cửa sổ mở quay | 600 × 1200 | 2.200.000 – 3.500.000 |
| Cửa sổ trượt | 1200 × 1200 | 4.000.000 – 6.000.000 |
| Cửa thông phòng | 700 × 2000 | 2.800.000 – 4.200.000 |
Đặc điểm: Cách âm, cách nhiệt tốt, cứng cáp, thường dùng làm cửa sổ, cửa đi ban công, vách kính.

Bảng giá cửa nhựa Đài Loan (PVC)
Cửa nhựa Đài Loan (PVC) được ưa chuộng nhờ giá thành rẻ, kiểu dáng đa dạng và dễ lắp đặt. Dưới đây là bảng giá tham khảo giúp bạn lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
Xem thêm: Giữa cửa nhựa Đài Loan và cửa composite Mividoor sẽ chọn loại cửa nào?
Đơn vị tính (mm)
| Loại cửa | Kích thước | Đơn giá (VNĐ) | |
| Cửa đơn thường | 800 × 2100 | 2.800.000 – 3.500.000 | |
| Cửa đơn cao cấp | 800 × 2100 | 3.500.000 – 4.500.000 | |
| Cửa đôi thường | 1400 × 2100 | 5.500.000 – 7.000.000 | |
| Cửa đôi cao cấp | 1400 × 2100 | 7.000.000 – 9.000.000 | |
| Cửa nhà vệ sinh | 700 × 2000 | 2.500.000 – 3.200.000 |
Đặc điểm: Giá rẻ nhất, nhẹ, chống nước cơ bản, phù hợp cho nhà vệ sinh, nhà kho, phòng trọ…

Bảng giá cửa nhựa tham khảo chưa có phí lắp đặt và phụ kiện
Bảng giá dưới đây là giá cửa nhựa tham khảo, chưa bao gồm chi phí lắp đặt và phụ kiện. Mức giá có thể thay đổi tùy theo mẫu mã, kích thước và đơn vị cung cấp.
| Loại cửa nhựa | Khoảng giá tham khảo (VNĐ/Bộ) | Đặc điểm nổi bật |
| ABS Hàn Quốc | 2.800.000 – 3.300.000 | Thẩm mỹ, nhẹ nhàng |
| Composite Mividoor | 3.000.000 – 4.500.000 | Chống nước, bền bỉ, thẩm mỹ cao |
| Composite (Chung) | 3.000.000 – 4.300.000 | Chống nước, bền, đa dạng |
| Lõi thép uPVC | Tính theo m² (1.200.000 – 2.200.000) | Cách âm, cách nhiệt (cửa sổ) |
| Đài Loan (PVC) | 1.600.00 – 2.400.00 | Giá rẻ, chống nước cơ bản (toilet) |
5 kinh nghiệm chọn mua cửa nhựa đúng chuẩn với giá tốt
Để không bị “bối rối” trước ma trận bảng giá cửa nhựa và chọn được sản phẩm ưng ý, hãy tham khảo các bước sau:
Xác định rõ nhu cầu
Trước khi chọn mua cửa, hãy xác định rõ bạn cần lắp đặt cho vị trí nào và ưu tiên tính năng gì. Mỗi khu vực có yêu cầu riêng – như cửa phòng ngủ cần cách âm, cửa nhà vệ sinh phải chống nước, hay cửa chính đòi hỏi độ an toàn cao.
- Bạn cần cửa cho vị trí nào? (Cửa phòng ngủ cần cách âm, cửa nhà vệ sinh cần chống nước tuyệt đối, cửa chính cần an toàn…).
- Ưu tiên tính năng nào? (Thẩm mỹ, độ bền, cách âm, chống cháy…).
Việc xác định đúng nhu cầu ngay từ đầu sẽ giúp bạn chọn được loại cửa phù hợp nhất, tiết kiệm chi phí và tránh phải thay đổi về sau.

Xác định ngân sách
Xác định ngân sách trước khi chọn cửa là bước quan trọng để tránh chi tiêu vượt quá dự kiến. Hãy quyết định số tiền bạn sẵn sàng chi cho toàn bộ cửa trong nhà và từng bộ cửa, bao gồm cả phụ kiện và lắp đặt.
- Ngân sách dự kiến cho toàn bộ cửa trong nhà của bạn là bao nhiêu?
- Bạn mong muốn giá trung bình cho mỗi bộ cửa (đã gồm phụ kiện, lắp đặt) khoảng bao nhiêu?
- Bạn ưu tiên loại chất liệu nào trong tầm giá đó (gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp, composite…)?
- Bạn thiên về cửa gỗ tự nhiên (bền, cao cấp) hay gỗ công nghiệp/composite (tiết kiệm, ổn định)?
- Bạn đã tham khảo báo giá từ nhiều nhà cung cấp chưa?
- Mức chi tối đa bạn sẵn sàng đầu tư cho mỗi bộ cửa là bao nhiêu (trọn gói)?
Biết rõ ngân sách sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp, đảm bảo chất lượng và tiết kiệm chi phí. Đồng thời tránh được những lựa chọn ngoài khả năng tài chính.

Chọn nhà cung cấp uy tín
Trong thị trường cửa nội thất ngày càng đa dạng, việc chọn đúng nhà cung cấp uy tín sẽ giúp bạn an tâm về chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi. Trước khi quyết định, hãy dành thời gian xem xét như:
- Tìm hiểu kỹ thông tin nhà cung cấp: Có địa chỉ rõ ràng, có nhà xưởng sản xuất (như Mividoor tại Cần Thơ) hay chỉ là đơn vị thương mại?
- Tham khảo đánh giá từ khách hàng cũ (qua website, Fanpage, các diễn đàn…).
Hãy ưu tiên đơn vị có chính sách bảo hành rõ ràng.
Chọn nhà cung cấp uy tín không chỉ giúp bạn mua được sản phẩm chất lượng, mà còn đảm bảo sự hỗ trợ chuyên nghiệp và bảo hành lâu dài sau khi lắp đặt. Hãy tin vào đánh giá thực tế và chính sách minh bạch để mỗi khoản đầu tư cho ngôi nhà đều mang lại sự an tâm và hài lòng tối đa.
Xem thêm:
Feedback xịn xò từ khách hàng của Mividoor
Cửa Mividoor bảo hành 10 năm với từng điều khoản cụ thể kèm phiếu bảo hành
Yêu cầu báo giá chi tiết
Khi nhận báo giá từ nhà cung cấp. Bạn nên kiểm tra kỹ các thông tin sau để đảm bảo tính minh bạch và phù hợp với nhu cầu thực tế:
- Đề nghị nhà cung cấp gửi báo giá liệt kê đầy đủ các hạng mục (loại cửa, kích thước, mẫu mã, loại phụ kiện) và các chi phí vận chuyển, chi phí lắp đặt dự kiến.
- Luôn so sánh ít nhất 3 báo giá từ các nhà cung cấp khác nhau để đánh giá tổng thể về chất lượng và giá cả.
- Xem nhà cung cấp cam kết bằng văn bản về thời gian giao hàng, chính sách bảo hành (thường từ 12-24 tháng) và điều kiện đổi trả nếu có lỗi kỹ thuật.
- Nếu đặt hàng số lượng lớn, nên thương lượng chiết khấu hoặc ưu đãi thêm dịch vụ (miễn phí lắp đặt, tặng phụ kiện…).
Việc nắm rõ các yếu tố trên sẽ giúp bạn chủ động trong việc kiểm soát ngân sách và tránh những rủi ro không đáng có khi thi công nội thất.

Kiểm tra kỹ sản phẩm
Khi lựa chọn cửa cho ngôi nhà, không chỉ mẫu mã hay chất liệu quan trọng mà việc kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi lắp đặt cũng đóng vai trò then chốt để đảm bảo chất lượng sử dụng lâu dài. Đừng vì quá tin tưởng hay vội vàng mà bỏ qua bước này, bởi chỉ cần một sai sót nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ hoặc công năng của cả không gian nội thất.
- Trước khi lắp đặt hoặc thanh toán, bạn đã kiểm tra kỹ chưa?
- Bề mặt cửa có trầy xước, sứt cạnh hay lỗi kỹ thuật nào không?
- Màu sắc cửa có đúng như mẫu bạn đã chọn không?
- Phụ kiện (khóa, bản lề, tay nắm…) đã đủ và đúng loại chưa?
- Cửa đã đúng kích thước và thiết kế ban đầu bạn yêu cầu chưa?
- Đơn vị thi công có cam kết chỉnh sửa hoặc đổi trả nếu có lỗi không?
- Chính sách bảo hành và hậu mãi bạn đã nắm rõ chưa?
Việc kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi thanh toán hoặc lắp đặt không chỉ giúp bạn tránh rủi ro và phát sinh chi phí sửa chữa, mà còn thể hiện sự chủ động và tinh tế khi đầu tư cho tổ ấm.
Hãy chắc chắn rằng bạn đã hiểu rõ mọi chi tiết và chính sách từ nhà cung cấp, vì một quyết định kỹ lưỡng hôm nay sẽ mang lại sự yên tâm lâu dài cho không gian sống của bạn.
Kết luận
Việc tìm hiểu kỹ bảng giá cửa nhựa và các yếu tố ảnh hưởng là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng. Để bạn có thể lựa chọn được những cánh cửa vừa đẹp, vừa bền, lại phù hợp với túi tiền cho ngôi nhà của mình. Hãy theo dõi Mividoor để xem những thông mới nhất nhé!
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp cửa nhựa composite chất lượng cao cửa composite Mividoor là một lựa chọn đáng cân nhắc. Rất phù hợp với hầu hết khách hàng, đặc biệt cho khách hàng tại Cần Thơ và các tỉnh miền Tây.
Câu hỏi thường gặp về bảng giá cửa nhựa
Cửa nhựa composite có thực sự bền không?
Rất bền! Nhờ kết hợp bột gỗ, bột nhựa và phụ gia. Nó chống nước 100%, chống mối mọt, không cong vênh, co ngót, cách âm tốt và có độ bền cao, thường được bảo hành đến 10 năm như cửa composite Mividoor, bạn hoàn toàn có thể yên tâm về độ bền của sản phẩm.
Bảng giá cửa nhựa trên website đã bao gồm chi phí lắp đặt chưa?
Giá cửa thường chưa gồm vận chuyển, phụ kiện và lắp đặt. Hãy hỏi rõ để biết tổng chi phí trước khi quyết định.
Tôi ở Vĩnh Long hoặc các tỉnh thành khác thì có mua được cửa Mividoor không?
Hoàn toàn được! Mivicomposite Việt Nam có nhà xưởng tại Cần Thơ và chính sách phục vụ, vận chuyển linh hoạt cho các đại lý và khách hàng trên toàn khu vực miền Tây, bao gồm cả Vĩnh Long. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn cụ thể nhé!
