Khám phá toàn diện về nhựa composite từ A – Z và các ứng dụng đột phá trong các không gian nội thất. Cùng Mividoor tìm hiểu nhé!
Nhựa Composite – Vật liệu của kỷ nguyên mới
Nhờ độ bền cao, trọng lượng nhẹ, dễ tùy chỉnh và chống ăn mòn. Vật liệu này đang trở thành xu hướng trong nhiều ngành như ô tô, hàng không, xây dựng và năng lượng tái tạo. Nó giúp nâng cao hiệu suất, tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường.
Nhựa composite chính là lựa chọn tiên phong cho những sáng tạo không giới hạn!

Tại sao lại có cái tên nhựa Composite?
Nghe có vẻ phức tạp, nhưng về bản chất thì khái niệm vật liệu composite lại khá dễ hình dung.
- Nhựa composite (hay vật liệu composite) là vật liệu tổng hợp từ ít nhất 2 thành phần khác nhau về tính chất hóa học hoặc vật lý.
- Mục đích: Tạo ra vật liệu mới có ưu điểm vượt trội so với từng thành phần riêng lẻ.
Theo định nghĩa trên Wikipedia về Vật liệu Composite.
“Vật liệu composite được tạo từ hai hoặc nhiều vật liệu thành phần có tính chất khác biệt, khi kết hợp tạo ra đặc tính mới khác với từng phần riêng lẻ.”
Nguyên lý hoạt động – Sức mạnh của sự kết hợp
Nhựa composite phát huy sức mạnh nhờ sự kết hợp thông minh giữa các thành phần. Hoạt động theo nguyên tắc dưới đây:
| Thành phần | Vai trò | Vật liệu thường dùng |
| Pha nền | Liên kết, bảo vệ | Nhựa polyester, epoxy |
| Pha cốt | Chịu lực chính | Sợi thủy tinh, sợi carbon |
Đặc điểm chính:
- Pha nền → Chống ăn mòn, chịu nhiệt.
- Pha cốt → Quyết định độ bền.
- Tỉ lệ pha → Ảnh hưởng tính chất cơ học.
Sự tương tác hiệu quả giữa pha nền và pha cốt tạo nên sức mạnh tổng hợp, giúp nhựa composite đạt được những tính năng mà vật liệu truyền thống khó có được.

Các thành phần cấu tạo chính
Để tạo ra sự đa dạng của nhựa composite, các nhà khoa học và kỹ sư sử dụng nhiều loại vật liệu nền và cốt khác nhau:
Pha nền (Matrix – Nhựa nền)
Nhựa nền quyết định khả năng kháng hóa chất, chịu nhiệt độ và phương pháp gia công của composite. Có hai nhóm chính:
Nhựa nhiệt rắn:
- Cứng vĩnh viễn sau đóng rắn, không nóng chảy lại.
- Ưu điểm: Cứng, chịu nhiệt, kháng hóa chất.
- Ví dụ: Polyester, Epoxy, Phenolic.
- Ứng dụng: Bồn chứa, vỏ tàu, ống công nghiệp.
Nhựa nhiệt dẻo:
- Nóng chảy, định hình lại được nhiều lần.
- Ưu điểm: Dễ gia công, dẻo dai, tái chế tốt.
- Ví dụ: PP, PE, PVC, Nylon, ABS.
- Ứng dụng: WPC, chi tiết ô tô, đồ gia dụng.
Pha cốt (Reinforcement – Vật liệu gia cường)
Vật liệu cốt quyết định độ bền, độ cứng và các đặc tính cơ học chính của nhựa composite:
- Sợi thủy tinh (Fiberglass): Giá hợp lý, bền, cách điện, kháng hóa chất. Dùng trong xây dựng, hàng tiêu dùng.
- Sợi carbon: Siêu nhẹ, cực bền, giá cao. Phù hợp hàng không, xe đua, thể thao cao cấp.
- Sợi Aramid (Kevlar): Chịu va đập, mài mòn tốt. Dùng cho áo chống đạn, lốp xe, dây cáp.
- Sợi/Bột thực vật: Bột gỗ, sợi đay, xơ dừa… Tăng độ cứng, giảm trọng lượng, thân thiện môi trường (WPC).
- Hạt/Bột khoáng: Bột đá, talc… Giảm chi phí, tăng độ cứng, cải thiện gia công (SPC).
Sự lựa chọn và kết hợp các loại nhựa nền và vật liệu cốt khác nhau tạo ra vô vàn loại nhựa composite với các đặc tính chuyên biệt. Đáp ứng những yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất.
Phân loại nhựa composite phổ biến và đặc điểm
Thế giới nhựa composite vô cùng phong phú. Dưới đây là một số loại phổ biến và có nhiều ứng dụng quan trọng:
Nhựa Composite cốt sợi
FRP/GRP (Sợi thủy tinh):
- Cấu tạo: Nhựa Polyester/Vinylester + sợi thủy tinh.
- Đặc tính: Bền, nhẹ, chống ăn mòn, cách điện, giá hợp lý.
- Nhược điểm: Có thể giòn, chịu va đập kém, khó tái chế.
- Ứng dụng: Vỏ tàu, bồn hóa chất, ống dẫn, tấm lợp, chi tiết ô tô, đồ gia dụng.

CFRP (Sợi carbon):
- Cấu tạo: Nhựa Epoxy + sợi carbon.
- Đặc tính: Siêu nhẹ, cực bền, cứng hơn thép, chịu mỏi tốt.
- Nhược điểm: Giá cao, gia công phức tạp, giòn hơn kim loại.
- Ứng dụng: Khung máy bay, xe đua, xe đạp, dụng cụ thể thao cao cấp, gia cố xây dựng.

Gỗ nhựa Composite (WPC)
Đây chính là loại nhựa composite mà chúng ta thường gặp nhất trong các ứng dụng dân dụng đặc biệt là nội thất và ngoại thất. Với các đặc tính nổi bật:
- Cấu tạo: Bột gỗ (hoặc xơ thực vật) + nhựa nhiệt dẻo (PVC, PE, PP) + phụ gia (tỷ lệ gỗ/nhựa: 50/50 đến 70/30).
- Sản xuất: Đùn ép – trộn, gia nhiệt, ép khuôn thành thanh, tấm (sàn, ốp tường, lam…).
- Ứng dụng: Nội thất (sàn, ốp tường), ngoại thất (sân vườn, ban công).
- Thẩm mỹ: Giống gỗ, vân đẹp, màu đa dạng.
- Chống nước 100%: Không ẩm mốc, mục nát.
- Chống mối mọt: ít cong vênh, co ngót.
- Dễ gia công: Cưa, cắt, khoan như gỗ.
- Bền màu: Chống UV tốt khi dùng ngoài trời.
- Thân thiện môi trường: Có thể dùng nguyên liệu tái chế, giảm khai thác gỗ và rác thải nhựa (tùy nhà sản xuất).
Nhờ khả năng chống nước, chống mối mọt và độ bền vượt trội, cửa nhựa composite Mividoor là lựa chọn lý tưởng cho khí hậu Miền Tây.

Được sản xuất trực tiếp tại Cần Thơ, Mividoor luôn chú trọng chất lượng từ công thức đến công nghệ. Hãy ghé khi bạn cần bộ cửa đẹp và bền lâu nhé!
Xem thêm:
Tất tần tật về cửa nhựa composite chỉ trong 1 phút
Đừng vội mua gỗ nhựa composite nếu chưa hiểu rõ 4 điều này
Xu hướng sử dụng cửa nhựa giả gỗ cho cuộc sống thêm “xanh”
Các loại Composite khác
SPC (Stone Plastic Composite):
- Thành phần: Bột đá (CaCO3) + nhựa PVC nguyên sinh.
- Đặc tính: Cốt cứng, chống nước 100%, ổn định kích thước.
- Ứng dụng: Sàn nhựa hèm khóa (sàn SPC).
BMC/SMC (Bulk/Sheet Molding Compound):
- Thành phần: Nhựa nhiệt rắn (polyester) + sợi thủy tinh ngắn + chất độn, phụ gia.
- Dạng: Bột nhão (BMC) hoặc tấm (SMC).
- Ứng dụng: Ép khuôn chi tiết phức tạp (điện, ô tô, nắp hố ga, chậu rửa).
Ưu điểm vượt trội của vật liệu nhựa Composite
Sự kết hợp thông minh giữa các vật liệu thành phần mang lại cho nhựa composite hàng loạt ưu điểm nhựa composite nổi bật, khiến chúng ngày càng được ưa chuộng:
| Ưu điểm | Đặc điểm | Ứng dụng thực tế |
| Nhẹ & siêu bền | Nhẹ hơn kim loại, chịu lực cao | Cửa, tấm ốp, vật liệu xây dựng |
| Chống ăn mòn | Không gỉ, không mục nát, kháng hóa chất | Hàng hải, công nghiệp, ngoại thất |
| Chống nước tuyệt đối | Không thấm, không ẩm mốc, không trương nở | Nhà tắm, nhà bếp, ngoài trời |
| Chống mối mọt | Không chứa xenlulozo – mối mọt không ăn được | Cửa, sàn, nội thất lâu bền |
| Bền màu, kháng UV | Không phai màu, không ố vàng dưới nắng | Cửa ngoài trời, tấm ốp mặt tiền |
| Cách điện – Cách âm | Cách điện tốt, giảm truyền âm & nhiệt | Nhà ở, văn phòng, công trình gần đường lớn |
| Dễ tạo hình, thiết kế | Tạo vân gỗ, vân đá, nhiều màu, nhiều hình dạng | Kiến trúc hiện đại, nội thất cao cấp |
| Ít bảo trì | Không sơn sửa, dễ vệ sinh | Công trình dân dụng & thương mại |
| Thân thiện môi trường | Tái chế, giảm khai thác gỗ & kim loại | Giải pháp vật liệu xanh, bền vững |
| Tuổi thọ cao | Không cong vênh, không co ngót, dùng lâu dài | Cửa WPC, sàn ngoài trời, lam chắn, ốp tường |
Cửa nhựa composite Mividoor được bảo hành lên đến 10 năm cho các tính năng cốt lõi như chống nước, chống mối mọt, không cong vênh, co ngót.
Đây là cam kết mạnh mẽ về chất lượng và độ bền vượt trội của vật liệu WPC cao cấp mà chúng tôi mang đến cho khách hàng tại Cần Thơ và trên toàn quốc.
Tuy nhiên, cần nhìn nhận khách quan rằng quy trình sản xuất nhựa composite có thể tiêu tốn năng lượng và việc tái chế một số loại composite (nhất là nhựa nhiệt rắn) còn gặp nhiều thách thức.
Các nghiên cứu đang tiếp tục hướng đến việc phát triển các loại nhựa composite thân thiện hơn nữa (vật liệu bền vững). Các nguồn uy tín như Tạp chí Khoa học Vật liệu Composite (Composites Science and Technology) thường xuyên đăng tải các nghiên cứu về lĩnh vực này.
Một số nhược điểm và thách thức cần lưu ý
Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm thì nhựa composite cũng có những hạn chế nhất định mà người dùng cần cân nhắc trước khi lựa chọn:
| Nhược điểm | Đặc điểm | Lưu ý / Gợi ý |
| Chi phí đầu tư cao | Cao hơn MDF, PVC, gỗ rẻ | Bù bằng độ bền, ít bảo trì |
| Dễ trầy xước | WPC dễ xước nếu va chạm mạnh | Chọn loại có phủ chống trầy |
| Chịu nhiệt kém | Nhựa nhiệt dẻo dễ biến dạng khi quá nóng | Tránh gần nguồn nhiệt mạnh |
| Dễ giòn (tùy loại) | Một số loại kém chịu va đập | Ưu tiên loại cao cấp, gia cường tốt |
| Khó sửa chữa | Không dễ trám/sơn như gỗ | Thường phải thay mới phần hư |
| Chất lượng không đều | Phụ thuộc nhà sản xuất | Chọn thương hiệu uy tín, bảo hành rõ ràng |
| Tái chế khó | Khó phân tách, xử lý sau sử dụng | Ưu tiên dùng vật liệu tái chế ngay từ đầu |
Theo các bài báo trên Journal of Composites Science, vật liệu composite vẫn đang được nghiên cứu để cải thiện tái chế và sửa chữa. Nhiều tổ chức có thể kể đến Hiệp hội các nhà sản xuất Composite Hoa Kỳ (ACMA) cũng đang đẩy mạnh phương pháp tái chế hiệu quả để phát huy tính bền vững của composite.

Do đó, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín, có kinh nghiệm, có nhà máy sản xuất hiện đại và chính sách bảo hành rõ ràng là cực kỳ quan trọng. Tại Cần Thơ và miền Tây, Mividoor tự hào sản xuất trực tiếp cửa composite Mividoor. Luôn cam kết chất lượng vật liệu và quy trình kiểm soát chặt chẽ, mang đến sản phẩm tốt nhất cho khách hàng.
Khám phá thế giới ứng dụng đa dạng của nhựa Composite
Nhờ sự linh hoạt và các đặc tính vượt trội, ứng dụng nhựa composite vô cùng rộng rãi, trải dài trên nhiều lĩnh vực:
Trong ngành xây dựng và hạ tầng
- Kết cấu chịu lực: FRP làm cốt thép composite, dầm cầu, tấm tường panel (thay thép trong môi trường ăn mòn).
- Hạ tầng: Nắp hố ga (nhẹ, bền, chống trộm). Ống dẫn nước, ống thoát thải, bể chứa, bể tự hoại (kháng hóa chất).
- Giao thông: Cầu bộ hành, biển báo, dải phân cách composite.
Ứng dụng WPC & SPC trong nội thất và ngoại thất nhà ở
Đây là lĩnh vực mà gỗ nhựa composite (WPC) và SPC đang tạo ra cuộc cách mạng thực sự. Nó mang đến những giải pháp nội thất bền đẹp, khắc phục nhược điểm của vật liệu truyền thống. Đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm tại Việt Nam.
- Cửa gỗ nhựa Composite: Phù hợp cửa chính, thông phòng, đặc biệt nhà tắm, nhà vệ sinh (chống nước, mối mọt tuyệt đối).
- Sàn nội thất (SPC/WPC hèm khóa): Cốt lõi chắc, chống nước 100%, chống trầy tốt (với lớp phủ chất lượng). Chống mối mọt, êm chân, dễ lắp đặt, vệ sinh.
- Sàn ngoài trời (WPC Decking): Lý tưởng cho sân thượng, ban công, hồ bơi, lối đi vườn. Chịu nắng mưa, chống trơn, bền màu, ít bảo dưỡng so với gỗ tự nhiên.
- Tấm Ốp Composite – Đẹp và Bền cho Tường, Trần: Tấm ốp tường composite (WPC hoặc PVC vân gỗ, vân đá, lam sóng…). Sử dụng trang trí nội thất hiện đại, mang lại vẻ đẹp sang trọng và ấm cúng.
- Lam & Hàng rào Composite: Thanh lam WPC làm giàn hoa, lam che nắng, tạo điểm nhấn kiến trúc độc đáo. Hàng rào WPC: Thẩm mỹ như gỗ, bền bỉ trước thời tiết.
- Nội thất Composite làm bàn ghế, tủ kệ: WPC dạng tấm làm tủ bếp, tủ lavabo, bàn ghế sân vườn, nội thất chịu ẩm.
Sản phẩm tiêu biểu: Cửa gỗ nhựa composite Mividoor sản xuất tại nhà máy Mivicomposite Việt Nam có chất lượng và ứng dụng tuyệt vời của WPC cho hệ thống cửa nhà bạn.

Các ứng dụng nhựa composite trong nội ngoại thất ngày càng đa dạng và được ưa chuộng. Bạn có thể tìm thấy nhiều cảm hứng thiết kế sử dụng vật liệu này trên các trang kiến trúc uy tín như ArchDaily.
Xem thêm:
Cửa composite Mividoor có phí tiền không?
Trong công nghiệp (Ô tô, Hàng không, Hàng hải…)
- Ô tô: Chi tiết cản xe, taplo, ốp nội thất, nắp capo… (FRP, SMC, BMC, composite cốt sợi tự nhiên).
- Hàng không: Nội thất cabin, cánh tà, đuôi lái, thân vỏ máy bay (CFRP, GFRP).
- Hàng hải: Thân vỏ tàu thuyền, ca nô, các chi tiết trên boong tàu (FRP).
Các ứng dụng khác
Vợt tennis, gậy golf, ván trượt tuyết (CFRP); chân tay giả, thiết bị y tế; tượng nghệ thuật, phù điêu trang trí… nhựa composite thực sự hiện diện ở khắp mọi nơi.
So sánh nhựa Composite (WPC) với các vật liệu truyền thống
Để thấy rõ hơn giá trị của gỗ nhựa composite (WPC), hãy cùng so sánh nhanh với các vật liệu quen thuộc khác trong nội thất:
| Tiêu chí | Nhựa Composite (WPC) | Gỗ tự nhiên | Gỗ công nghiệp | Bê tông |
| Độ bền | Chịu nước, mối mọt, không cong vênh | Dễ mục, cong vênh, mối mọt | Bền nhưng dễ nứt vỡ | Rất bền, chịu lực cao, nhưng nặng |
| Trọng lượng | Nhẹ (dễ thi công) | Nặng, khó vận chuyển | Nhẹ đến trung bình | Rất nặng |
| Bảo trì | Không cần sơn, ít bảo dưỡng | Cần sơn, chống mối thường xuyên | Cần phủ bề mặt, dễ hư hỏng khi gặp nước | Ít bảo trì nhưng khó xử lý khi hư |
| Khả năng chịu lực | Tốt (tùy loại cốt sợi) | Tốt nhưng giảm theo thời gian | Trung bình – yếu (tùy lõi) | Rất tốt |
| Giá thành | Trung bình (500K – 1.5TR/m²) | Cao (tùy loại gỗ) | Rẻ – Trung bình | Rẻ |
| Tuổi thọ | 20–50 năm | 10–30 năm (tùy bảo quản) | 5–15 năm | 50+ năm |
| Ứng dụng | Sàn, ốp tường, đồ nội thất, vách ngoài trời | Nội thất, kiến trúc | Nội thất trong nhà (tủ, kệ, bàn…) | Kết cấu xây dựng |
Điểm nhấn Mividoor: So sánh trên cho thấy gỗ nhựa composite như vật liệu làm nên cửa Mividoor khắc phục được hầu hết các nhược điểm của gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp thông thường. Đặc biệt là vấn đề chống nước, chống mối mọt và ổn định lâu dài, xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho khí hậu Việt Nam.
Bảng giá nhựa Composite
Dưới đây là bảng giá nhựa composite cập nhật mới nhất, được tổng hợp từ các nhà cung cấp phổ biến tại Việt Nam:
| Loại sản phẩm | Đơn vị tính | Giá (VNĐ) | Đặc điểm chính |
| Tấm composite | m² | 300,000 – 800,000 | Chống nước, chịu nhiệt, độ bền cao |
| Cột composite | cây (6m) | 1,500,000 – 3,000,000 | Nhẹ, chống ăn mòn, dùng làm cột điện, hàng rào |
| Ống composite | mét | 200,000 – 500,000 | Chịu hóa chất, dùng trong công nghiệp |
| Bồn composite | cái | 2,000,000 – 10,000,000 | Chứa nước, hóa chất, dung tích 500L – 5,000L |
| Lưới composite | m² | 150,000 – 300,000 | Chống rỉ, dùng trong xây dựng, nông nghiệp |
Lưu ý:
- Giá có thể thay đổi tùy chất liệu (FRP, GRP), độ dày, thương hiệu (Hifiber, Strongwell, v.v.).
- Giá chưa bao gồm VAT hoặc chi phí vận chuyển.
- Nên liên hệ nhà cung cấp (ví dụ: Tân Á Đại Thành, Nhựa Composite Việt) để báo giá chính xác theo nhu cầu.
Xem thêm: Báo giá cửa nhựa composite mới nhất năm 2025

Cách chọn nhựa composite trước khi mua
Xác định mục đích sử dụng
| Mục đích | Loại composite phù hợp | Ví dụ ứng dụng |
| Chịu nhiệt, chống cháy | Composite có phụ gia chống cháy (Aramid, vermiculite) | Vỏ thiết bị điện, tấm cách nhiệt |
| Chống ăn mòn hóa chất | Composite nhựa polyester/vinyl ester | Bồn chứa hóa chất, ống dẫn |
| Chịu lực, độ bền cao | Composite cốt sợi thủy tinh (FRP) | Cột điện, sàn công nghiệp |
| Trang trí, nhẹ | Composite phủ đá, gỗ giả | Lát sàn, ốp tường |
Kiểm tra thông số kỹ thuật
- Độ dày: Càng dày càng chịu lực tốt (từ 3mm – 50mm tùy ứng dụng).
- Chất liệu nhựa nền: Polyester (rẻ, phổ biến), Vinyl Ester (chịu hóa chất tốt), Epoxy (độ bền cực cao).
- Cốt sợi: Sợi thủy tinh (E-glass phổ biến), sợi carbon (siêu bền, giá cao).

Lưu ý khác
Thương hiệu uy tín: Hifiber, Strongwell, Tân Á Đại Thành.
Chứng chỉ: ISO, ASTM (đảm bảo an toàn).
Bảo hành: Tối thiểu 1–5 năm tùy sản phẩm.
Giá cả: So sánh nhiều nơi (đề phòng hàng kém chất lượng giá rẻ).
Mẹo nhỏ: Nên yêu cầu mẫu vật liệu trước khi mua số lượng lớn để kiểm tra độ cứng, màu sắc.
Xem thêm: Mẹo để chọn cửa composite vừa chất lượng không lo bị nói thách giá
Xu hướng phát triển và tương lai của Nhựa Composite
Ngành công nghiệp nhựa composite vẫn đang không ngừng phát triển với những xu hướng đáng chú ý:
Tối ưu hóa công thức và vật liệu thân thiện môi trường
Nghiên cứu đang hướng đến việc dùng nhiều sợi tự nhiên, nhựa tái chế và nhựa sinh học để tạo composite “xanh” hơn, giảm phụ thuộc vào dầu mỏ và tài nguyên thiên nhiên. Các tiến bộ này thường được đề cập trên tạp chí Green Materials.
Công nghệ sản xuất tiên tiến
Ứng dụng tự động hóa, robot, trí tuệ nhân tạo (AI) vào quy trình sản xuất nhựa composite để nâng cao năng suất, chất lượng và độ chính xác. Công nghệ in 3D composite cũng mở ra khả năng tạo hình các chi tiết phức tạp theo yêu cầu.

Mở rộng các lĩnh vực ứng dụng mới
Phát triển các loại composite thông minh (tích hợp cảm biến), composite tự phục hồi (self-healing composites), composite chức năng (chống cháy, kháng khuẩn…) hứa hẹn mở rộng ứng dụng nhựa composite sang nhiều lĩnh vực mới.
Nâng cao khả năng tái chế và kinh tế tuần hoàn
Tái chế composite là thách thức lớn nhưng cần thiết. Các phương pháp tái chế đang được cải tiến để thu hồi và tái sử dụng hiệu quả, hướng đến kinh tế tuần hoàn.
Kết luận
Nhựa composite giờ đây không còn xa lạ, mà đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và nội thất nhờ độ bền cao, chống nước, chống mối mọt và dễ tùy biến theo thiết kế. Nếu bạn đang tìm giải pháp vật liệu đẹp, bền và lâu dài, đừng bỏ qua cửa nhựa composite từ Mividoor. Hãy theo dõi để cập nhật nhiều thông tin mới nhất nhé!
Câu hỏi thường gặp về nhựa Composite
Nhựa composite, đặc biệt là gỗ nhựa composite (WPC), có độc hại không?
WPC chất lượng cao từ nhựa nguyên sinh và bột gỗ tự nhiên hầu như không chứa chất độc hại. Nên chọn sản phẩm có chứng nhận an toàn để đảm bảo.
Gỗ nhựa composite (WPC) có chịu được nắng mưa ngoài trời không?
Có. WPC cho ngoài trời thường có phụ gia chống UV, bền màu và chịu được thời tiết khắc nghiệt, nhưng màu sắc có thể phai nhẹ theo thời gian dưới nắng gắt.
So sánh giá WPC với gỗ tự nhiên thì thế nào?
WPC giá thường rẻ hơn gỗ tự nhiên tốt, bền hơn gỗ thường. Dù giá mua ban đầu có thể nhỉnh hơn, nhưng ít bảo trì nên tiết kiệm về lâu dài.
Tuổi thọ của cửa nhựa composite là bao lâu?
Rất bền. Cửa nhựa composite WPC chất lượng có thể bền 20-30 năm, với bảo hành 10 năm như cửa Mividoor là minh chứng cho độ bền vượt trội.
Nhựa composite có phải là vật liệu “xanh” hoàn toàn không?
WPC là vật liệu khá “xanh” nhờ dùng gỗ vụn và nhựa tái chế, bền lâu. Tuy nhiên, vẫn cần cải tiến để thân thiện hơn với môi trường về lâu dài.